Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pressure sore


noun
a chronic ulcer of the skin caused by prolonged pressure on it (as in bedridden patients)
Syn:
bedsore, decubitus ulcer
Hypernyms:
ulcer, ulceration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.